Có 2 kết quả:

重现江湖 chóng xiàn jiāng hú ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄢˋ ㄐㄧㄤ ㄏㄨˊ重現江湖 chóng xiàn jiāng hú ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄢˋ ㄐㄧㄤ ㄏㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 重出江湖 [chong2 chu1 jiang1 hu2]

Từ điển Trung-Anh

see 重出江湖 [chong2 chu1 jiang1 hu2]